Pogonia japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Pogoniinae |
Chi (genus) | Pogonia |
Loài (species) | P. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Pogonia japonica Rchb.f. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pogonia japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Rchb.f. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1852.[1]