Polytaenia texana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Polytaenia |
Loài (species) | P. texana |
Danh pháp hai phần | |
Polytaenia texana (J.M.Coult. & Rose) Mathias & Constance |
Polytaenia texana là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được (J.M. Coult. & Rose) Mathias & Constance miêu tả khoa học đầu tiên năm 1941.[1]