Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1990 | ||
Nơi sinh | Stockholm, Sweden | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí |
Hậu vệ trái, Tiền vệ chạy cánh trái Hậu vệ chạy cánh trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | AIK | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Alby IF | |||
IF Brommapojkarna | |||
–2009 | Djurgårdens IF | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Djurgårdens IF | 0 | (0) |
2009 | → Skellefteå FF (mượn) | 18 | (0) |
2010–2012 | Dalkurd FF | 68 | (7) |
2013 | Östersunds FK | 27 | (3) |
2014–2017 | Vålerenga | 78 | (10) |
2017– | AIK | 16 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Thụy Điển | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20:25, 7 tháng 8 năm 2017 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 1 năm 2018 |
Rasmus Lindkvist (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho AIK, ở vị trí hậu vệ trái và tiền vệ chạy cánh trái.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
2010 | Dalkurd FF | Division 1 Norra | 8 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 |
2011 | 25 | 0 | — | 25 | 0 | |||
2012 | 24 | 3 | — | 24 | 3 | |||
2013 | Östersund | Superettan | 27 | 3 | 1 | 0 | 27 | 3 |
2014 | Vålerenga | Tippeligaen | 22 | 4 | 2 | 0 | 24 | 4 |
2015 | 23 | 3 | 1 | 0 | 24 | 3 | ||
2016 | 27 | 3 | 3 | 0 | 30 | 3 | ||
2017 | Eliteserien | 6 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 161 | 18 | 8 | 0 | 169 | 18 |
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)