Rhododendron irroratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Rhododendron |
Loài (species) | R. irroratum |
Danh pháp hai phần | |
Rhododendron irroratum Franch. |
Rhododendron irroratum là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được Franch. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1887.[1]