Sarcostemma hirtellum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Sarcostemma |
Loài (species) | S. hirtellum |
Danh pháp hai phần | |
Sarcostemma hirtellum (A. Gray)-Schltr. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Funastrum hirtellum |
Sarcostemma hirtellum là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được (A. Gray) R.W. Holm miêu tả khoa học đầu tiên năm 1950.[1]