Sauropus assimilis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Chi (genus) | Sauropus |
Loài (species) | S. assimilis |
Danh pháp hai phần | |
Sauropus assimilis Thwaites[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
|
Sauropus assimilis là một loài thực vật có hoa trong họ Diệp hạ châu. Loài này được Thwaites miêu tả khoa học đầu tiên năm 1861.[4]