Scleria foliosa | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Scleria |
Loài (species) | S. foliosa |
Danh pháp hai phần | |
Scleria foliosa Hochst. ex A.Rich.[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Scleria foliosa là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Hochst. ex A.Rich. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1850.[3]