Senecio chilensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Senecio |
Loài (species) | S. chilensis |
Danh pháp hai phần | |
Senecio chilensis Cabrera, 1831 |
Senecio chilensis là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Cabrera miêu tả khoa học đầu tiên năm 1831.[1]