Shorea assamica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Shorea |
Loài (species) | S. assamica |
Danh pháp hai phần | |
Shorea assamica Dyer, 1874 |
Shorea assamica là một loài thực vật có hoa trong họ Dầu. Loài này được Dyer miêu tả khoa học đầu tiên năm 1874.[1]