Shorea cordata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Shorea |
Loài (species) | S. cordata |
Danh pháp hai phần | |
Shorea cordata P. S. Ashton[2] |
Shorea cordata là một loài thực vật thuộc họ Dipterocarpaceae. Tên gọi của loài cordata xuất phát từ Latin (cordatus = hình tim) để chỉ hình dạng lá cây. S. cordata là một cây lớn, cao tới 50 m, có ở các khu rừng dầu trên các khu vực giàu đất sét bao phủ bên trên lớp đá hoả sinh[2]. Đây là loài đặc hữu của Borneo, có ở Sarawak và NW Kalimantan. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống[3].