Sticherus lobatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Sticherus |
Loài (species) | S. lobatus |
Danh pháp hai phần | |
Sticherus lobatus Wakef. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Sticherus lobatus là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được N.A.Wakef. mô tả khoa học đầu tiên năm 1943.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.