Stifftia chrysantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Stifftia |
Loài (species) | S. chrysantha |
Danh pháp hai phần | |
Stifftia chrysantha Mikan, 1820 |
Stifftia chrysantha là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Mikan miêu tả khoa học đầu tiên năm 1820.[1]