Taprobanea spathulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Taprobanea Christenson |
Loài (species) | T. spathulata |
Danh pháp hai phần | |
Taprobanea spathulata (L.) Christenson | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Taprobanea là một chi phong lan trong họ Orchidaceae.