Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Vajebah Kaliefah Sakor | ||
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1996 | ||
Nơi sinh | Monrovia, Liberia | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | IFK Göteborg | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | Asker | 26 | (2) |
2012 | → Rosenborg BK (mượn) | 0 | (0) |
2013–2017 | Juventus | 0 | (0) |
2015–2016 | → Westerlo (mượn) | 0 | (0) |
2016 | → Vålerenga (mượn) | 20 | (1) |
2017 | → Willem II (mượn) | 1 | (0) |
2017 | → IFK Göteborg (mượn) | 12 | (2) |
2018– | IFK Göteborg | 2 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | U-17 Na Uy | 21 | (7) |
2013–2015 | U-19 Na Uy | 10 | (2) |
2017– | U-21 Na Uy | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 4 năm 2018 |
Vajebah Kaliefah Sakor (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Na Uy thi đấu ở vị trí tiền vệ cho IFK Göteborg.
Sakor có màn ra mắt cho Asker lúc 15 tuổi, trở thành cầu thủ trẻ nhất thi đấu tại Norwegian First Division.[1] Sau khi thử việc với A.C. Milan vào tháng 3 năm 2012,[1] Sakor ký hợp đồng cho Juventus vào tháng 1 năm 2013.
Vào tháng 8 năm 2015, Sakor gia nhập K.V.C. Westerlo theo dạng cho mượn,[2] trước khi gia nhập Vålerenga theo dạng cho mượn vào tháng 3 năm 2016.[3][4]
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2017, Sakor được cho mượn đến Willem II đến hết mùa giải.[5]
Sakor sinh ra ở Liberia và có gốc Liberia, nhưng anh đã chuyển đến Na Uy từ khi còn nhỏ. Anh đại diện Na Uy ở các cấp độ U-15, U-16, U-17, U-18, U-19 và gần đây nhất là U-21.[6]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Vålerenga (mượn) | 2016 | Tippeligaen | 20 | 1 | 5 | 2 | - | 25 | 3 | |
Tổng cộng | 20 | 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 25 | 3 | ||
Willem II (mượn) | 2016–17 | Eredivisie | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
IFK Göteborg (mượn) | 2017 | Allsvenskan | 12 | 2 | 0 | 0 | - | 12 | 2 | |
IFK Göteborg | 2018 | 2 | 1 | 2 | 0 | - | 4 | 1 | ||
Tổng cộng | 14 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 35 | 4 | 7 | 2 | 0 | 0 | 42 | 6 |