Woodwardia fimbriata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida / Pteridopsida (disputed) |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Blechnaceae |
Chi (genus) | Woodwardia |
Loài (species) | W. fimbriata |
Danh pháp hai phần | |
Woodwardia fimbriata Sm. |
Woodwardia fimbriata là một loài thực vật có mạch trong họ Blechnaceae. Loài này được Sm. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1818.[1]