Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 29 tháng 12, 1994 | ||
Nơi sinh | Vitebsk, Belarus | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Torpedo Minsk | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2012 | Vitebsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Vitebsk-2 | 23 | (5) |
2013–2016 | Shakhtyor Soligorsk | 0 | (0) |
2014 | → Granit Mikashevichi (mượn) | 24 | (3) |
2015 | → Vitebsk (mượn) | 17 | (1) |
2016 | → Naftan Novopolotsk (mượn) | 22 | (4) |
2017– | Torpedo Minsk | 21 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2016 | U-21 Belarus | 23 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 9 năm 2016 |
Yawhen Lebedzew (tiếng Belarus: Яўген Лебедзеў; tiếng Nga: Евгений Лебедев; sinh 29 tháng 12 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Torpedo Minsk.[1]