Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Árni Vilhjálmsson | ||
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1994 | ||
Nơi sinh | Reykjavík, Iceland | ||
Chiều cao | 180 cm (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | Breiðablik UBK | 61 | (22) |
2012 | → Haukar (mượn) | 8 | (1) |
2015–2016 | Lillestrøm | 21 | (2) |
2016 | → Breiðablik UBK (mượn) | 12 | (6) |
2017–2018 | Jönköpings Södra | 28 | (4) |
2019 | Termalica Nieciecza | 6 | (1) |
2019 | → Chornomorets Odesa (loan) | 12 | (7) |
2019–2020 | Kolos Kovalivka | 15 | (5) |
2021 | Breiðablik | 21 | (11) |
2022 | Rodez | 13 | (2) |
2023 | Žalgiris | 16 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-17 Iceland | 10 | (0) |
2011–2012 | U-19 Iceland | 10 | (8) |
2013– | U-21 Iceland | 9 | (1) |
2017– | Iceland | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 2 năm 2017 (UTC) |
Árni Vilhjálmsson (sinh ngày 9 tháng 5 năm 1994) là một tiền đạo bóng đá người Iceland thi đấu cho...
Vào tháng 1 năm 2017, Árni gia nhập đội bóng Allsvenskan Jönköpings Södra IF[1][2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Breiðablik | 2010 | Úrvalsdeild | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2011 | 10 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 11 | 1 | |||
2012 | 10 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 5 | 0 | 15 | 2 | ||
2013 | 21 | 9 | 3 | 2 | 8 | 4 | - | 24 | 11 | |||
2014 | 20 | 10 | 3 | 2 | 7 | 5 | - | 30 | 17 | |||
Tổng cộng | 61 | 22 | 6 | 4 | 25 | 13 | 5 | 0 | 97 | 39 | ||
Haukar (mượn) | 2012 | 1. deild karla | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 8 | 1 | |
Lillestrøm | 2015 | Tippeligaen | 14 | 2 | 0 | 0 | - | - | 14 | 2 | ||
2016 | 7 | 0 | 3 | 3 | - | - | 10 | 3 | ||||
Tổng cộng | 21 | 2 | 3 | 3 | - | - | - | - | 24 | 5 | ||
Breiðablik | 2016 | Úrvalsdeild | 12 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | 6 | |
Tổng cộng | 12 | 6 | 0 | 0 | - | - | - | - | 12 | 6 | ||
köpings Södra IF | 2017 | Allsvenskan | ||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 102 | 31 | 9 | 7 | 25 | 13 | 5 | 0 | 141 | 49 |