Trong thực vật học, đoạn (Latinh: sectio, viết tắt: sect.) là một bậc phân loại dưới chi, nhưng trên loài.[1] Phân chi, nếu có, xếp trên đoạn và loạt, nếu có, nằm dưới đoạn. Đoạn có thể được chia làm nhiều phân đoạn.[2]
Đoạn thường được dùng để phân loại các chi rất lớn, có thể lên tới hàng trăm loài. Nhà thực vật học khi muốn phân biệt các nhóm loài có thể tạo đơn vị phân loại tại cấp đoạn hoặc loạt để tránh tạo ra nhiều danh pháp hai phần mới cho các loài có liên quan.[1]
Ví dụ:
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành (superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) | ||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) | |||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |