Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Trong danh pháp thực vật, một thứ (tiếng Anh: variety, tiếng Latinh: varietas, viết tắt là var.) là một cấp dưới loài và như vậy nó có tên ba phần (tên khoa học gồm ba phần), chẳng hạn Escobaria vivipara var. alversonii (J.M.Coult.) D.R.Hunt.
Một thứ sẽ có vẻ bề ngoài phân biệt với các thứ khác, nhưng có thể lai ghép tự do với các thứ của cùng loài này (nếu chúng có thể có sự tiếp xúc). Thông thường các thứ có sự chia tách về mặt địa lý với nhau.
Ví dụ: loài xương rồng Escobaria vivipara (Nutt.) Buxb., là một loài có khu vực phân bố rộng từ Canada tới México, và được tìm thấy trong khắp khu vực New Mexico dưới độ cao 2.600 m. Chín thứ của loài này đã được miêu tả. Tại các khu vực mà các thứ xương rồng này có thể tiếp xúc với nhau thì chúng ở dạng quá độ. Thứ Escobaria vivipara var. arizonica có ở Arizona, còn thứ Escobaria vivipara var. neo-mexicana có ở New Mexico.
Lưu ý:
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành (superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) | ||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) | |||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |