Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Một phần của loạt bài về |
Lịch sử Triều Tiên |
---|
Tiền sử |
Thời kỳ Trất Văn (Jeulmun) |
Thời kỳ Vô Văn (Mumun) |
Cổ Triều Tiên ?–108 TCN |
Vệ Mãn Triều Tiên 194–108 TCN |
Tiền Tam Quốc 300–57 TCN |
Phù Dư, Cao Câu Ly, Ốc Trở, Đông Uế |
Thìn Quốc, Tam Hàn (Mã, Biện, Thìn) |
Tam Quốc 57 TCN–668 |
Tân La 57 TCN–935 |
Cao Câu Ly 37 TCN–668 |
Bách Tế 18 TCN–660 |
Già Da 42–562 |
Nam-Bắc Quốc 698–926 |
Tân La Thống Nhất 668–935 |
Bột Hải 698–926 |
Hậu Tam Quốc 892–936 |
Tân La, Hậu Bách Tế, Hậu Cao Câu Ly, Hậu Sa Bheor |
Triều đại Cao Ly 918–1392 |
Triều đại Triều Tiên 1392–1897 |
Đế quốc Đại Hàn 1897–1910 |
Triều Tiên thuộc Nhật 1910–1945 |
Chính phủ lâm thời 1919–1948 |
Phân chia Triều Tiên 1945–nay |
CHDCND Triều Tiên Đại Hàn Dân Quốc 1948-nay |
Theo chủ đề |
Niên biểu |
Danh sách vua |
Lịch sử quân sự |
Ốc Trở, Ốc Triều, Ốc Tộ, Ốc Triêu hay Ốc Triệu (tiếng Hàn: Okcho hay Okjeo), cũng có khi gọi là Đông Ốc Trở (Dongokjeo), là một bộ tộc người Triều Tiên cổ từng tồn tại trong giai đoạn từ khoảng thế kỷ 2 đến thế kỷ 5 TCN ở dải bờ biển phía Đông sông Đồ Môn. Địa bàn phân bố của tộc người này tương ứng với địa giới của các tỉnh Hamgyŏng-puk, Hamgyŏng-nam, Ryanggang của Bắc Triều Tiên ngày nay.
Theo sử sách, Ốc Trở có mối thù sâu sắc với Haeng-il, một bộ tộc sinh sống ở phía sau dãy núi Trường Bạch. Hai tộc người này thường xuyên gây chiến với nhau.