Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1008 TCN MVII TCN |
Ab urbe condita | −254 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3743 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −951 – −950 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2094–2095 |
Lịch Bahá’í | −2851 – −2850 |
Lịch Bengal | −1600 |
Lịch Berber | −57 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 1689 hoặc 1629 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 1690 hoặc 1630 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1291 – −1290 |
Lịch Dân Quốc | 2919 trước Dân Quốc 民前2919年 |
Lịch Do Thái | 2753–2754 |
Lịch Đông La Mã | 4501–4502 |
Lịch Ethiopia | −1015 – −1014 |
Lịch Holocen | 8993 |
Lịch Hồi giáo | 1679 BH – 1678 BH |
Lịch Igbo | −2007 – −2006 |
Lịch Iran | 1629 BP – 1628 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1645 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −463 |
Dương lịch Thái | −464 |
Lịch Triều Tiên | 1326 |
1008 TCN là một năm trong lịch La Mã.