Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1009 TCN MVIII TCN |
Ab urbe condita | −255 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3742 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −952 – −951 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2093–2094 |
Lịch Bahá’í | −2852 – −2851 |
Lịch Bengal | −1601 |
Lịch Berber | −58 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 1688 hoặc 1628 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 1689 hoặc 1629 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1292 – −1291 |
Lịch Dân Quốc | 2920 trước Dân Quốc 民前2920年 |
Lịch Do Thái | 2752–2753 |
Lịch Đông La Mã | 4500–4501 |
Lịch Ethiopia | −1016 – −1015 |
Lịch Holocen | 8992 |
Lịch Hồi giáo | 1680 BH – 1679 BH |
Lịch Igbo | −2008 – −2007 |
Lịch Iran | 1630 BP – 1629 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1646 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −464 |
Dương lịch Thái | −465 |
Lịch Triều Tiên | 1325 |
1009 TCN là một năm trong lịch La Mã.