Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1150 trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1150 MCL |
Ab urbe condita | 1903 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Ste. 1 – 16 Ste. 1 |
Lịch Armenia | 599 ԹՎ ՇՂԹ |
Lịch Assyria | 5900 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1206–1207 |
- Shaka Samvat | 1072–1073 |
- Kali Yuga | 4251–4252 |
Lịch Bahá’í | −694 – −693 |
Lịch Bengal | 557 |
Lịch Berber | 2100 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 3846 hoặc 3786 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 3847 hoặc 3787 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 866–867 |
Lịch Dân Quốc | 762 trước Dân Quốc 民前762年 |
Lịch Do Thái | 4910–4911 |
Lịch Đông La Mã | 6658–6659 |
Lịch Ethiopia | 1142–1143 |
Lịch Holocen | 11150 |
Lịch Hồi giáo | 544–545 |
Lịch Igbo | 150–151 |
Lịch Iran | 528–529 |
Lịch Julius | 1150 MCL |
Lịch Myanma | 512 |
Lịch Nhật Bản | Kyūan 6 (久安6年) |
Phật lịch | 1694 |
Dương lịch Thái | 1693 |
Lịch Triều Tiên | 3483 |