Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1217 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1217 MCCXVII |
Ab urbe condita | 1970 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Hen. 3 – 2 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 666 ԹՎ ՈԿԶ |
Lịch Assyria | 5967 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1273–1274 |
- Shaka Samvat | 1139–1140 |
- Kali Yuga | 4318–4319 |
Lịch Bahá’í | −627 – −626 |
Lịch Bengal | 624 |
Lịch Berber | 2167 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 3913 hoặc 3853 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 3914 hoặc 3854 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 933–934 |
Lịch Dân Quốc | 695 trước Dân Quốc 民前695年 |
Lịch Do Thái | 4977–4978 |
Lịch Đông La Mã | 6725–6726 |
Lịch Ethiopia | 1209–1210 |
Lịch Holocen | 11217 |
Lịch Hồi giáo | 613–614 |
Lịch Igbo | 217–218 |
Lịch Iran | 595–596 |
Lịch Julius | 1217 MCCXVII |
Lịch Myanma | 579 |
Lịch Nhật Bản | Kenpō 5 (建保5年) |
Phật lịch | 1761 |
Dương lịch Thái | 1760 |
Lịch Triều Tiên | 3550 |