Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 117 TCN CXVI TCN |
Ab urbe condita | 637 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4634 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −60 – −59 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2985–2986 |
Lịch Bahá’í | −1960 – −1959 |
Lịch Bengal | −709 |
Lịch Berber | 834 |
Can Chi | Quý Hợi (癸亥年) 2580 hoặc 2520 — đến — Giáp Tý (甲子年) 2581 hoặc 2521 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −400 – −399 |
Lịch Dân Quốc | 2028 trước Dân Quốc 民前2028年 |
Lịch Do Thái | 3644–3645 |
Lịch Đông La Mã | 5392–5393 |
Lịch Ethiopia | −124 – −123 |
Lịch Holocen | 9884 |
Lịch Hồi giáo | 761 BH – 760 BH |
Lịch Igbo | −1116 – −1115 |
Lịch Iran | 738 BP – 737 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −754 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 428 |
Dương lịch Thái | 427 |
Lịch Triều Tiên | 2217 |
Năm 117 TCN là một năm trong lịch Julius.