Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 119 TCN CXVIII TCN |
Ab urbe condita | 635 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4632 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −62 – −61 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2983–2984 |
Lịch Bahá’í | −1962 – −1961 |
Lịch Bengal | −711 |
Lịch Berber | 832 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 2578 hoặc 2518 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 2579 hoặc 2519 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −402 – −401 |
Lịch Dân Quốc | 2030 trước Dân Quốc 民前2030年 |
Lịch Do Thái | 3642–3643 |
Lịch Đông La Mã | 5390–5391 |
Lịch Ethiopia | −126 – −125 |
Lịch Holocen | 9882 |
Lịch Hồi giáo | 763 BH – 762 BH |
Lịch Igbo | −1118 – −1117 |
Lịch Iran | 740 BP – 739 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −756 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 426 |
Dương lịch Thái | 425 |
Lịch Triều Tiên | 2215 |
Năm 119 TCN là một năm trong lịch Julius.