Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 125 CXXV |
Ab urbe condita | 878 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4875 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 181–182 |
- Shaka Samvat | 47–48 |
- Kali Yuga | 3226–3227 |
Lịch Bahá’í | −1719 – −1718 |
Lịch Bengal | −468 |
Lịch Berber | 1075 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 2821 hoặc 2761 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 2822 hoặc 2762 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −159 – −158 |
Lịch Dân Quốc | 1787 trước Dân Quốc 民前1787年 |
Lịch Do Thái | 3885–3886 |
Lịch Đông La Mã | 5633–5634 |
Lịch Ethiopia | 117–118 |
Lịch Holocen | 10125 |
Lịch Hồi giáo | 512 BH – 511 BH |
Lịch Igbo | −875 – −874 |
Lịch Iran | 497 BP – 496 BP |
Lịch Julius | 125 CXXV |
Lịch Myanma | −513 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 669 |
Dương lịch Thái | 668 |
Lịch Triều Tiên | 2458 |
Năm 125 là một năm trong lịch Julius.