Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 126 CXXVI |
Ab urbe condita | 879 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4876 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 182–183 |
- Shaka Samvat | 48–49 |
- Kali Yuga | 3227–3228 |
Lịch Bahá’í | −1718 – −1717 |
Lịch Bengal | −467 |
Lịch Berber | 1076 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2822 hoặc 2762 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2823 hoặc 2763 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −158 – −157 |
Lịch Dân Quốc | 1786 trước Dân Quốc 民前1786年 |
Lịch Do Thái | 3886–3887 |
Lịch Đông La Mã | 5634–5635 |
Lịch Ethiopia | 118–119 |
Lịch Holocen | 10126 |
Lịch Hồi giáo | 511 BH – 510 BH |
Lịch Igbo | −874 – −873 |
Lịch Iran | 496 BP – 495 BP |
Lịch Julius | 126 CXXVI |
Lịch Myanma | −512 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 670 |
Dương lịch Thái | 669 |
Lịch Triều Tiên | 2459 |
Năm 126 là một năm trong lịch Julius.