| |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Liên xã | Caen la Mer |
Xã (thị) trưởng | Philippe Duron (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | [chuyển đổi: số không hợp lệ] (bình quân [chuyển đổi: số không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 25,70 km2 (9,92 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14118/ 14000, 14300 |
Caen là tỉnh lỵ của tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie của nước Pháp, có dân số là 113.987 người (thời điểm 1999).
Dữ liệu khí hậu của Caen | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 16.1 (61.0) |
20.8 (69.4) |
24.4 (75.9) |
26.6 (79.9) |
30.4 (86.7) |
35.2 (95.4) |
39.7 (103.5) |
38.9 (102.0) |
33.5 (92.3) |
28.9 (84.0) |
21.6 (70.9) |
17.2 (63.0) |
39.7 (103.5) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 8.0 (46.4) |
8.6 (47.5) |
11.5 (52.7) |
13.6 (56.5) |
17.1 (62.8) |
20.1 (68.2) |
22.6 (72.7) |
22.8 (73.0) |
20.1 (68.2) |
16.1 (61.0) |
11.5 (52.7) |
8.3 (46.9) |
15.1 (59.2) |
Trung bình ngày °C (°F) | 5.3 (41.5) |
5.5 (41.9) |
7.8 (46.0) |
9.5 (49.1) |
12.8 (55.0) |
15.8 (60.4) |
17.8 (64.0) |
18.0 (64.4) |
15.6 (60.1) |
12.4 (54.3) |
8.4 (47.1) |
5.7 (42.3) |
11.2 (52.2) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 2.6 (36.7) |
2.4 (36.3) |
4.2 (39.6) |
5.3 (41.5) |
8.5 (47.3) |
11.0 (51.8) |
13.1 (55.6) |
13.2 (55.8) |
11.1 (52.0) |
8.7 (47.7) |
5.3 (41.5) |
3.0 (37.4) |
7.4 (45.3) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −19.6 (−3.3) |
−16.5 (2.3) |
−7.4 (18.7) |
−5.7 (21.7) |
−0.8 (30.6) |
1.0 (33.8) |
4.7 (40.5) |
4.0 (39.2) |
1.8 (35.2) |
−3.7 (25.3) |
−6.8 (19.8) |
−11.0 (12.2) |
−19.6 (−3.3) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 66.1 (2.60) |
52.4 (2.06) |
55.6 (2.19) |
50.4 (1.98) |
62.6 (2.46) |
57.9 (2.28) |
52.6 (2.07) |
51.2 (2.02) |
60.8 (2.39) |
77.6 (3.06) |
74.6 (2.94) |
78.1 (3.07) |
739.9 (29.13) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 12.0 | 10.7 | 10.8 | 10.3 | 10.2 | 8.2 | 8.0 | 7.6 | 9.5 | 12.1 | 12.7 | 13.6 | 125.7 |
Số ngày tuyết rơi trung bình | 3.4 | 3.8 | 2.3 | 0.9 | 0.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.9 | 2.2 | 13.6 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 86 | 84 | 82 | 80 | 81 | 82 | 81 | 81 | 83 | 86 | 86 | 87 | 83 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 69.6 | 84.3 | 125.6 | 167.3 | 193.7 | 213.5 | 207.1 | 204.4 | 167.2 | 117.8 | 79.4 | 61.4 | 1.691,2 |
Nguồn 1: Meteo France[1][2] | |||||||||||||
Nguồn 2: Infoclimat.fr[3] |
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
91 720 | 110 262 | 119 640 | 114 068 | 112 846 | 113 987 |