Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1527 (số La Mã: MDXXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1527 MDXXVII |
Ab urbe condita | 2280 |
Năm niên hiệu Anh | 18 Hen. 8 – 19 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 976 ԹՎ ՋՀԶ |
Lịch Assyria | 6277 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1583–1584 |
- Shaka Samvat | 1449–1450 |
- Kali Yuga | 4628–4629 |
Lịch Bahá’í | −317 – −316 |
Lịch Bengal | 934 |
Lịch Berber | 2477 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 4223 hoặc 4163 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 4224 hoặc 4164 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1243–1244 |
Lịch Dân Quốc | 385 trước Dân Quốc 民前385年 |
Lịch Do Thái | 5287–5288 |
Lịch Đông La Mã | 7035–7036 |
Lịch Ethiopia | 1519–1520 |
Lịch Holocen | 11527 |
Lịch Hồi giáo | 933–934 |
Lịch Igbo | 527–528 |
Lịch Iran | 905–906 |
Lịch Julius | 1527 MDXXVII |
Lịch Myanma | 889 |
Lịch Nhật Bản | Daiei 7 (大永7年) |
Phật lịch | 2071 |
Dương lịch Thái | 2070 |
Lịch Triều Tiên | 3860 |