Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 16 TCN XV TCN |
Ab urbe condita | 738 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4735 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 41–42 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3086–3087 |
Lịch Bahá’í | −1859 – −1858 |
Lịch Bengal | −608 |
Lịch Berber | 935 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 2681 hoặc 2621 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 2682 hoặc 2622 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −299 – −298 |
Lịch Dân Quốc | 1927 trước Dân Quốc 民前1927年 |
Lịch Do Thái | 3745–3746 |
Lịch Đông La Mã | 5493–5494 |
Lịch Ethiopia | −23 – −22 |
Lịch Holocen | 9985 |
Lịch Hồi giáo | 657 BH – 656 BH |
Lịch Igbo | −1015 – −1014 |
Lịch Iran | 637 BP – 636 BP |
Lịch Julius | 16 TCN XV TCN |
Lịch Myanma | −653 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 529 |
Dương lịch Thái | 528 |
Lịch Triều Tiên | 2318 |
Năm 16 TCN là một năm trong lịch Julius.