Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1740 1750 1760 1770 1780 1790 1800 |
Năm: | 1769 1770 1771 1772 1773 1774 1775 |
Lịch Gregory | 1772 MDCCLXXII |
Ab urbe condita | 2525 |
Năm niên hiệu Anh | 12 Geo. 3 – 13 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1221 ԹՎ ՌՄԻԱ |
Lịch Assyria | 6522 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1828–1829 |
- Shaka Samvat | 1694–1695 |
- Kali Yuga | 4873–4874 |
Lịch Bahá’í | −72 – −71 |
Lịch Bengal | 1179 |
Lịch Berber | 2722 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 4468 hoặc 4408 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 4469 hoặc 4409 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1488–1489 |
Lịch Dân Quốc | 140 trước Dân Quốc 民前140年 |
Lịch Do Thái | 5532–5533 |
Lịch Đông La Mã | 7280–7281 |
Lịch Ethiopia | 1764–1765 |
Lịch Holocen | 11772 |
Lịch Hồi giáo | 1185–1186 |
Lịch Igbo | 772–773 |
Lịch Iran | 1150–1151 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1134 |
Lịch Nhật Bản | Minh Hòa 9 / An Vĩnh 1 (安永元年) |
Phật lịch | 2316 |
Dương lịch Thái | 2315 |
Lịch Triều Tiên | 4105 |
1772 (MDCCLXXII) là một năm nhuận bắt đầu vào ngày thứ Tư của lịch Gregory (hay một năm nhuận bắt đầu vào ngày Chủ Nhật theo lịch Julius).