Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820 |
Năm: | 1788 1789 1790 1791 1792 1793 1794 |
Lịch Gregory | 1791 MDCCXCI |
Ab urbe condita | 2544 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Geo. 3 – 32 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1240 ԹՎ ՌՄԽ |
Lịch Assyria | 6541 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1847–1848 |
- Shaka Samvat | 1713–1714 |
- Kali Yuga | 4892–4893 |
Lịch Bahá’í | −53 – −52 |
Lịch Bengal | 1198 |
Lịch Berber | 2741 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 4487 hoặc 4427 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 4488 hoặc 4428 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1507–1508 |
Lịch Dân Quốc | 121 trước Dân Quốc 民前121年 |
Lịch Do Thái | 5551–5552 |
Lịch Đông La Mã | 7299–7300 |
Lịch Ethiopia | 1783–1784 |
Lịch Holocen | 11791 |
Lịch Hồi giáo | 1205–1206 |
Lịch Igbo | 791–792 |
Lịch Iran | 1169–1170 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1153 |
Lịch Nhật Bản | Khoan Chính 3 (寛政3年) |
Phật lịch | 2335 |
Dương lịch Thái | 2334 |
Lịch Triều Tiên | 4124 |
Năm 1791 (MDCCXCI) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy theo lịch Gregory (hoặc năm thường bắt đầu vào thứ tư theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).