20 TCN

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
20 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory20 TCN
XIX TCN
Ab urbe condita734
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4731
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat37–38
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3082–3083
Lịch Bahá’í−1863 – −1862
Lịch Bengal−612
Lịch Berber931
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2677 hoặc 2617
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2678 hoặc 2618
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−303 – −302
Lịch Dân Quốc1931 trước Dân Quốc
民前1931年
Lịch Do Thái3741–3742
Lịch Đông La Mã5489–5490
Lịch Ethiopia−27 – −26
Lịch Holocen9981
Lịch Hồi giáo661 BH – 660 BH
Lịch Igbo−1019 – −1018
Lịch Iran641 BP – 640 BP
Lịch Julius20 TCN
XIX TCN
Lịch Myanma−657
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch525
Dương lịch Thái524
Lịch Triều Tiên2314

Năm 20 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Khi doanh nhân âm thầm trả giá về tinh thần
Khi doanh nhân âm thầm trả giá về tinh thần
The Psychological Price of Entrepreneurship" là một bài viết của Jessica Bruder đăng trên inc.com vào năm 2013
Quân đội Israel - Nguồn Gốc và Sức Mạnh
Quân đội Israel - Nguồn Gốc và Sức Mạnh
Đây là lời tuyên chiến đầu tiên của Israel kể từ năm 1973, tỏ rõ ý định muốn chơi tới cùng với Hamas và chắc chắn sẽ giành được chiến thắng chung cuộc.
Một số thông tin về Đại quỷ tộc [Ogre] (Quỷ lớn) Tensura
Một số thông tin về Đại quỷ tộc [Ogre] (Quỷ lớn) Tensura
Trái ngược với Tử quỷ tộc [Goblin] (Quỷ nhỏ), đây là chủng tộc mạnh mẽ nhất trong Đại sâm lâm Jura (tính đến thời điểm trước khi tên trai tân nào đó bị chuyển sinh đến đây).
So sánh Hutao và Childe - Genshin Impact
So sánh Hutao và Childe - Genshin Impact
Bài viết có thể rất dài, nhưng phân tích chi tiết, ở đây tôi muốn so sánh 𝐠𝐢𝐚́ 𝐭𝐫𝐢̣ của 2 nhân vật mang lại thay vì tập trung vào sức mạnh của chúng