Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 218 TCN CCXVII TCN |
Ab urbe condita | 536 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4533 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −161 – −160 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2884–2885 |
Lịch Bahá’í | −2061 – −2060 |
Lịch Bengal | −810 |
Lịch Berber | 733 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 2479 hoặc 2419 — đến — Quý Mùi (癸未年) 2480 hoặc 2420 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −501 – −500 |
Lịch Dân Quốc | 2129 trước Dân Quốc 民前2129年 |
Lịch Do Thái | 3543–3544 |
Lịch Đông La Mã | 5291–5292 |
Lịch Ethiopia | −225 – −224 |
Lịch Holocen | 9783 |
Lịch Hồi giáo | 865 BH – 864 BH |
Lịch Igbo | −1217 – −1216 |
Lịch Iran | 839 BP – 838 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −855 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 327 |
Dương lịch Thái | 326 |
Lịch Triều Tiên | 2116 |
218 trước công nguyên (TCN) là một năm trong lịch La Mã.