Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 243 TCN CCXLII TCN |
Ab urbe condita | 511 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4508 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −186 – −185 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2859–2860 |
Lịch Bahá’í | −2086 – −2085 |
Lịch Bengal | −835 |
Lịch Berber | 708 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 2454 hoặc 2394 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 2455 hoặc 2395 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −526 – −525 |
Lịch Dân Quốc | 2154 trước Dân Quốc 民前2154年 |
Lịch Do Thái | 3518–3519 |
Lịch Đông La Mã | 5266–5267 |
Lịch Ethiopia | −250 – −249 |
Lịch Holocen | 9758 |
Lịch Hồi giáo | 891 BH – 890 BH |
Lịch Igbo | −1242 – −1241 |
Lịch Iran | 864 BP – 863 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −880 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 302 |
Dương lịch Thái | 301 |
Lịch Triều Tiên | 2091 |
243 TCN là một năm trong lịch La Mã.