Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 299 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 299 CCXCIX |
Ab urbe condita | 1052 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5049 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 355–356 |
- Shaka Samvat | 221–222 |
- Kali Yuga | 3400–3401 |
Lịch Bahá’í | −1545 – −1544 |
Lịch Bengal | −294 |
Lịch Berber | 1249 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 2995 hoặc 2935 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 2996 hoặc 2936 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 15–16 |
Lịch Dân Quốc | 1613 trước Dân Quốc 民前1613年 |
Lịch Do Thái | 4059–4060 |
Lịch Đông La Mã | 5807–5808 |
Lịch Ethiopia | 291–292 |
Lịch Holocen | 10299 |
Lịch Hồi giáo | 333 BH – 332 BH |
Lịch Igbo | −701 – −700 |
Lịch Iran | 323 BP – 322 BP |
Lịch Julius | 299 CCXCIX |
Lịch Myanma | −339 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 843 |
Dương lịch Thái | 842 |
Lịch Triều Tiên | 2632 |