Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 350 TCN CCCXLIX TCN |
Ab urbe condita | 404 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4401 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −293 – −292 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2752–2753 |
Lịch Bahá’í | −2193 – −2192 |
Lịch Bengal | −942 |
Lịch Berber | 601 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 2347 hoặc 2287 — đến — Tân Mùi (辛未年) 2348 hoặc 2288 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −633 – −632 |
Lịch Dân Quốc | 2261 trước Dân Quốc 民前2261年 |
Lịch Do Thái | 3411–3412 |
Lịch Đông La Mã | 5159–5160 |
Lịch Ethiopia | −357 – −356 |
Lịch Holocen | 9651 |
Lịch Hồi giáo | 1001 BH – 1000 BH |
Lịch Igbo | −1349 – −1348 |
Lịch Iran | 971 BP – 970 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −987 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 195 |
Dương lịch Thái | 194 |
Lịch Triều Tiên | 1984 |
350 TCN là một năm trong lịch La Mã.