Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 363 CCCLXIII |
Ab urbe condita | 1116 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5113 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 419–420 |
- Shaka Samvat | 285–286 |
- Kali Yuga | 3464–3465 |
Lịch Bahá’í | −1481 – −1480 |
Lịch Bengal | −230 |
Lịch Berber | 1313 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 3059 hoặc 2999 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 3060 hoặc 3000 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 79–80 |
Lịch Dân Quốc | 1549 trước Dân Quốc 民前1549年 |
Lịch Do Thái | 4123–4124 |
Lịch Đông La Mã | 5871–5872 |
Lịch Ethiopia | 355–356 |
Lịch Holocen | 10363 |
Lịch Hồi giáo | 267 BH – 266 BH |
Lịch Igbo | −637 – −636 |
Lịch Iran | 259 BP – 258 BP |
Lịch Julius | 363 CCCLXIII |
Lịch Myanma | −275 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 907 |
Dương lịch Thái | 906 |
Lịch Triều Tiên | 2696 |
Năm 363 là một năm trong lịch Julius.