Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 366 TCN CCCLXV TCN |
Ab urbe condita | 388 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4385 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −309 – −308 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2736–2737 |
Lịch Bahá’í | −2209 – −2208 |
Lịch Bengal | −958 |
Lịch Berber | 585 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2331 hoặc 2271 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2332 hoặc 2272 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −649 – −648 |
Lịch Dân Quốc | 2277 trước Dân Quốc 民前2277年 |
Lịch Do Thái | 3395–3396 |
Lịch Đông La Mã | 5143–5144 |
Lịch Ethiopia | −373 – −372 |
Lịch Holocen | 9635 |
Lịch Hồi giáo | 1017 BH – 1016 BH |
Lịch Igbo | −1365 – −1364 |
Lịch Iran | 987 BP – 986 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1003 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 179 |
Dương lịch Thái | 178 |
Lịch Triều Tiên | 1968 |
366 TCN là một năm trong lịch La Mã.