Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 402 TCN CDI TCN |
Ab urbe condita | 352 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4349 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −345 – −344 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2700–2701 |
Lịch Bahá’í | −2245 – −2244 |
Lịch Bengal | −994 |
Lịch Berber | 549 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2295 hoặc 2235 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2296 hoặc 2236 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −685 – −684 |
Lịch Dân Quốc | 2313 trước Dân Quốc 民前2313年 |
Lịch Do Thái | 3359–3360 |
Lịch Đông La Mã | 5107–5108 |
Lịch Ethiopia | −409 – −408 |
Lịch Holocen | 9599 |
Lịch Hồi giáo | 1054 BH – 1053 BH |
Lịch Igbo | −1401 – −1400 |
Lịch Iran | 1023 BP – 1022 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1039 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 143 |
Dương lịch Thái | 142 |
Lịch Triều Tiên | 1932 |
402 TCN là một năm trong lịch La Mã.