Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 41 XLI |
Ab urbe condita | 794 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4791 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 97–98 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3142–3143 |
Lịch Bahá’í | −1803 – −1802 |
Lịch Bengal | −552 |
Lịch Berber | 991 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 2737 hoặc 2677 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 2738 hoặc 2678 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −243 – −242 |
Lịch Dân Quốc | 1871 trước Dân Quốc 民前1871年 |
Lịch Do Thái | 3801–3802 |
Lịch Đông La Mã | 5549–5550 |
Lịch Ethiopia | 33–34 |
Lịch Holocen | 10041 |
Lịch Hồi giáo | 599 BH – 598 BH |
Lịch Igbo | −959 – −958 |
Lịch Iran | 581 BP – 580 BP |
Lịch Julius | 41 XLI |
Lịch Myanma | −597 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 585 |
Dương lịch Thái | 584 |
Lịch Triều Tiên | 2374 |
Năm 41 là một năm trong lịch Julius.