Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 415 TCN CDXIV TCN |
Ab urbe condita | 339 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4336 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −358 – −357 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2687–2688 |
Lịch Bahá’í | −2258 – −2257 |
Lịch Bengal | −1007 |
Lịch Berber | 536 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2282 hoặc 2222 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2283 hoặc 2223 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −698 – −697 |
Lịch Dân Quốc | 2326 trước Dân Quốc 民前2326年 |
Lịch Do Thái | 3346–3347 |
Lịch Đông La Mã | 5094–5095 |
Lịch Ethiopia | −422 – −421 |
Lịch Holocen | 9586 |
Lịch Hồi giáo | 1068 BH – 1067 BH |
Lịch Igbo | −1414 – −1413 |
Lịch Iran | 1036 BP – 1035 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1052 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 130 |
Dương lịch Thái | 129 |
Lịch Triều Tiên | 1919 |
415 TCN là một năm trong lịch La Mã.