Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 429 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 429 CDXXIX |
Ab urbe condita | 1182 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5179 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 485–486 |
- Shaka Samvat | 351–352 |
- Kali Yuga | 3530–3531 |
Lịch Bahá’í | −1415 – −1414 |
Lịch Bengal | −164 |
Lịch Berber | 1379 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 3125 hoặc 3065 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 3126 hoặc 3066 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 145–146 |
Lịch Dân Quốc | 1483 trước Dân Quốc 民前1483年 |
Lịch Do Thái | 4189–4190 |
Lịch Đông La Mã | 5937–5938 |
Lịch Ethiopia | 421–422 |
Lịch Holocen | 10429 |
Lịch Hồi giáo | 199 BH – 198 BH |
Lịch Igbo | −571 – −570 |
Lịch Iran | 193 BP – 192 BP |
Lịch Julius | 429 CDXXIX |
Lịch Myanma | −209 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 973 |
Dương lịch Thái | 972 |
Lịch Triều Tiên | 2762 |