Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 464 TCN CDLXIII TCN |
Ab urbe condita | 290 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4287 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −407 – −406 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2638–2639 |
Lịch Bahá’í | −2307 – −2306 |
Lịch Bengal | −1056 |
Lịch Berber | 487 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2233 hoặc 2173 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2234 hoặc 2174 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −747 – −746 |
Lịch Dân Quốc | 2375 trước Dân Quốc 民前2375年 |
Lịch Do Thái | 3297–3298 |
Lịch Đông La Mã | 5045–5046 |
Lịch Ethiopia | −471 – −470 |
Lịch Holocen | 9537 |
Lịch Hồi giáo | 1118 BH – 1117 BH |
Lịch Igbo | −1463 – −1462 |
Lịch Iran | 1085 BP – 1084 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1101 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 81 |
Dương lịch Thái | 80 |
Lịch Triều Tiên | 1870 |
464 TCN là một năm trong lịch La Mã.