Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 469 TCN CDLXVIII TCN |
Ab urbe condita | 285 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4282 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −412 – −411 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2633–2634 |
Lịch Bahá’í | −2312 – −2311 |
Lịch Bengal | −1061 |
Lịch Berber | 482 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 2228 hoặc 2168 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 2229 hoặc 2169 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −752 – −751 |
Lịch Dân Quốc | 2380 trước Dân Quốc 民前2380年 |
Lịch Do Thái | 3292–3293 |
Lịch Đông La Mã | 5040–5041 |
Lịch Ethiopia | −476 – −475 |
Lịch Holocen | 9532 |
Lịch Hồi giáo | 1123 BH – 1122 BH |
Lịch Igbo | −1468 – −1467 |
Lịch Iran | 1090 BP – 1089 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1106 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 76 |
Dương lịch Thái | 75 |
Lịch Triều Tiên | 1865 |
469 TCN là một năm trong lịch La Mã.