Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 470 TCN CDLXIX TCN |
Ab urbe condita | 284 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4281 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −413 – −412 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2632–2633 |
Lịch Bahá’í | −2313 – −2312 |
Lịch Bengal | −1062 |
Lịch Berber | 481 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 2227 hoặc 2167 — đến — Tân Mùi (辛未年) 2228 hoặc 2168 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −753 – −752 |
Lịch Dân Quốc | 2381 trước Dân Quốc 民前2381年 |
Lịch Do Thái | 3291–3292 |
Lịch Đông La Mã | 5039–5040 |
Lịch Ethiopia | −477 – −476 |
Lịch Holocen | 9531 |
Lịch Hồi giáo | 1125 BH – 1123 BH |
Lịch Igbo | −1469 – −1468 |
Lịch Iran | 1091 BP – 1090 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1107 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 75 |
Dương lịch Thái | 74 |
Lịch Triều Tiên | 1864 |
470 TCN là một năm trong lịch La Mã.