Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 515 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 515 DXV |
Ab urbe condita | 1268 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5265 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 571–572 |
- Shaka Samvat | 437–438 |
- Kali Yuga | 3616–3617 |
Lịch Bahá’í | −1329 – −1328 |
Lịch Bengal | −78 |
Lịch Berber | 1465 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 3211 hoặc 3151 — đến — Ất Mùi (乙未年) 3212 hoặc 3152 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 231–232 |
Lịch Dân Quốc | 1397 trước Dân Quốc 民前1397年 |
Lịch Do Thái | 4275–4276 |
Lịch Đông La Mã | 6023–6024 |
Lịch Ethiopia | 507–508 |
Lịch Holocen | 10515 |
Lịch Hồi giáo | 110 BH – 109 BH |
Lịch Igbo | −485 – −484 |
Lịch Iran | 107 BP – 106 BP |
Lịch Julius | 515 DXV |
Lịch Myanma | −123 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1059 |
Dương lịch Thái | 1058 |
Lịch Triều Tiên | 2848 |