Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 517 TCN DXVI TCN |
Ab urbe condita | 237 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4234 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −460 – −459 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2585–2586 |
Lịch Bahá’í | −2360 – −2359 |
Lịch Bengal | −1109 |
Lịch Berber | 434 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 2180 hoặc 2120 — đến — Giáp Thân (甲申年) 2181 hoặc 2121 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −800 – −799 |
Lịch Dân Quốc | 2428 trước Dân Quốc 民前2428年 |
Lịch Do Thái | 3244–3245 |
Lịch Đông La Mã | 4992–4993 |
Lịch Ethiopia | −524 – −523 |
Lịch Holocen | 9484 |
Lịch Hồi giáo | 1173 BH – 1172 BH |
Lịch Igbo | −1516 – −1515 |
Lịch Iran | 1138 BP – 1137 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1154 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 28 |
Dương lịch Thái | 27 |
Lịch Triều Tiên | 1817 |
517 TCN là một năm trong lịch La Mã.