Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 536 TCN DXXXV TCN |
Ab urbe condita | 218 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4215 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −479 – −478 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2566–2567 |
Lịch Bahá’í | −2379 – −2378 |
Lịch Bengal | −1128 |
Lịch Berber | 415 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 2161 hoặc 2101 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 2162 hoặc 2102 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −819 – −818 |
Lịch Dân Quốc | 2447 trước Dân Quốc 民前2447年 |
Lịch Do Thái | 3225–3226 |
Lịch Đông La Mã | 4973–4974 |
Lịch Ethiopia | −543 – −542 |
Lịch Holocen | 9465 |
Lịch Hồi giáo | 1193 BH – 1192 BH |
Lịch Igbo | −1535 – −1534 |
Lịch Iran | 1157 BP – 1156 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1173 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 9 |
Dương lịch Thái | 8 |
Lịch Triều Tiên | 1798 |
536 TCN là một năm trong lịch La Mã. Trong đế chế La Mã, nó được gọi là năm 218 Ab urbe condita. Việc xác định năm 536 TCN cho năm nay đã được sử dụng từ thời kỳ thời Trung cổ, khi lịch Anno Domini trở thành phương pháp phổ biến ở châu Âu trong những năm đặt tên.